Opera là một loại hình nghệ thuật sân khấu kết hợp âm nhạc, lời ca và diễn xuất để kể một câu chuyện. Nó có nguồn gốc từ Ý vào TK XVII và nhanh chóng trở nên phổ biến ở châu Âu. Vở opera được đánh giá cao bởi sự kết hợp độc đáo giữa âm nhạc, kịch nghệ và nghệ thuật thị giác, tạo nên những trải nghiệm nghệ thuật đầy cảm xúc và mãn nhãn cho khán giả. Một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sức hấp dẫn của opera là các tiết mục đơn ca, chúng góp phần quan trọng trong việc thể hiện nội dung, phát triển cốt truyện của vở opera. Bài viết tập trung nghiên cứu về những hình thức đơn ca phổ biến nhất trong opera.
1. Aria
Trong cuốn A History of Opera (Lịch sử của opera), tác giả Carolyn Abbate và Roger Parker viết: “Aria, một bài hát độc lập dành cho đơn ca với nhạc đệm, là phương tiện truyền thống để thể hiện cảm xúc trong opera. Nó cho phép ca sĩ khám phá và thể hiện khả năng thanh nhạc của mình cũng như thể hiện âm nhạc những suy nghĩ và cảm xúc bên trong của nhân vật” (1).
Theo tác giả Nguyễn Trung Kiên trong cuốn Nghệ thuật opera: “Aria trong opera là một trích đoạn hoàn chỉnh về nghệ thuật và kết cấu (thường có hai hoặc ba đoạn) dành cho một diễn viên đơn ca (soliste) với dàn nhạc đệm…” (2).
Trong cuốn Thể loại âm nhạc, tác giả Nguyễn Thị Nhung định nghĩa: “Aria là một loại hình lớn viết cho ca sĩ đơn ca với phần đệm của dàn nhạc giao hưởng, là tiết mục độc lập của các vở nhạc kịch, thanh xướng kịch” (3).
Aria thường dành cho một ca sĩ chính, thể hiện nội tâm, cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật trong một khoảnh khắc cụ thể của câu chuyện, có thể được đệm bởi dàn nhạc hoặc chỉ bằng piano. Aria đòi hỏi ca sĩ phải có kỹ thuật thanh nhạc cao, bao gồm các kỹ thuật về hơi thở và kỹ thuật thanh nhạc như: legato (hát liền), staccato (hát nảy), trillo (rung láy)… Những aria nổi tiếng thường là những khoảnh khắc cao trào trong vở opera, tạo nên ấn tượng mạnh mẽ cho khán giả. Đây cũng là cơ hội để ca sĩ khoe giọng hát và kỹ thuật thanh nhạc của mình.
2. Ariozo
Trong cuốn The New Grove Opera Dictionary (Từ điển Opera New Grove), tác giả Stanley Sadie viết: “Ariozo là một đoạn hát đơn ca có nhịp điệu tự do, thường được sử dụng để thể hiện những cảm xúc sâu sắc hoặc những suy tư nội tâm của nhân vật” (4).
Tác giả Donal Henahan có đề cập đến ariozo trong cuốn The Oxford Companion to Music (Người bạn đồng hành của Oxford với âm nhạc) như sau: “Ariozo là một hình thức thanh nhạc nằm giữa aria và hát nói, thường được sử dụng để thể hiện những cảm xúc lãng mạn hoặc tình cảm” (5).
Ariozo thường có nhịp điệu chậm rãi và du dương, giúp ca sĩ thể hiện cảm xúc một cách sâu sắc và tinh tế. Ariozo có cấu trúc linh hoạt hơn aria, có thể thay đổi nhịp điệu và bộc lộ cảm xúc của lời hát, thường được đệm bởi dàn nhạc với những giai điệu đơn giản, nhẹ nhàng, tạo nền cho ca sĩ hát và truyền tải cảm xúc.
Ariozo là phương tiện để các nhân vật thể hiện những cảm xúc lãng mạn, trữ tình hoặc những suy tư nội tâm sâu sắc, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin hoặc cung cấp hành động của các nhân vật. Ariozo còn là những khoảnh khắc đẹp và ấn tượng trong vở opera, thu hút sự chú ý của khán giả và để lại ấn tượng sâu sắc.
3. Ballade
Tác giả Stanley Sadie viết trong cuốn The New Grove Opera Dictionary (Từ điển Opera New Grove): “Ballade là một đoạn hát đơn ca hoặc ca khúc trong opera, thường có cấu trúc đơn giản và giai điệu dễ nhớ. Ballade thường được sử dụng để kể một câu chuyện hoặc truyền tải một thông điệp đạo đức” (6).
Trong cuốn The Oxford Companion to Music (Người bạn đồng hành của Oxford với âm nhạc) tác giả Donal Henahan viết: “Ballade là một hình thức thanh nhạc phổ biến trong opera, thường được sử dụng để thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ như tình yêu, nỗi buồn hoặc cơn giận dữ” (7).
Ballade thường được thể hiện bởi một nhân vật chính, có cấu trúc đơn giản với giai điệu dễ nhớ và lời hát lặp đi lặp lại, giai điệu trữ tình, tạo cảm giác dễ chịu cho người nghe. Ballade còn được sử dụng để thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ như tình yêu, nỗi buồn hoặc sự giận dữ của nhân vật. Ballade đóng vai trò kể chuyện, giúp khán giả hiểu rõ hơn về cốt truyện và nhân vật. Bên cạnh đó, ballade giúp truyền tải những thông điệp đạo đức quan trọng tới khán giả.
4. Arietta
Tác giả Donal Henahan đã viết trong cuốn The Oxford Companion to Music (Người bạn đồng hành của Oxford với âm nhạc): “Arietta là một dạng nhạc phổ biến trong opera, thường được sử dụng để tạo điểm nhấn cho các phân đoạn phụ hoặc giới thiệu một nhân vật mới” (8).
Trong cuốn The Norton History of Music (Lịch sử âm nhạc Norton) tác giả Richard Taruskin cho rằng: “Arietta có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cốt truyện của vở opera, bằng cách tiết lộ thông tin quan trọng hoặc đưa ra hành động của các nhân vật” (9).
Như vậy, arietta thường có cấu trúc đơn giản hơn aria với giai điệu nhẹ nhàng và trữ tình, dễ gây xúc động cho người nghe; lời hát ngắn gọn, xúc tích, tập trung vào một ý tưởng hoặc cảm xúc chính. Arietta thường được sử dụng để thể hiện những cảm xúc nhẹ nhàng như niềm vui, sự buồn phiền, những giấc mơ hoặc sự suy tư.
Arietta có thể tạo điểm nhấn cho các phân đoạn phụ hoặc giới thiệu một nhân vật mới, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cốt truyện của vở opera, bằng cách tiết lộ thông tin quan trọng hoặc thúc đẩy hành động của các nhân vật. Arietta còn góp phần tạo bầu không khí phù hợp cho một cảnh hoặc một phân đoạn cụ thể.
5. Recitativo
Recitativo (hát nói) là cách hát mà “tiết tấu và lời ca trong phạm vi tiết tấu nói, còn giai điệu không mâu thuẫn với âm điệu của lời nói” (10). Nó có vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt câu chuyện, truyền tải thông tin quan trọng cho khán giả, giới thiệu diễn biến của hành động và thường xuất hiện trước khi bắt đầu các aria, duo, trio… hoặc dùng để kết nối các aria với nhau, tạo nên sự liền mạch cho vở opera.
Hát nói thường có nhịp điệu tự do hơn so với aria, với tốc độ thay đổi linh hoạt để phù hợp với diễn biến của câu chuyện, tập trung vào việc truyền tải lời thoại một cách rõ ràng, giúp khán giả hiểu được nội dung câu chuyện. Hát nói có phần nhạc đệm đơn giản, thường là đàn harpsichord hoặc piano, để tập trung vào giọng hát của ca sĩ.
Hát nói đóng vai trò quan trọng trong công việc kết nối các aria và tạo nên mạch truyện logic cho vở opera. Hát nói được chia làm hai loại: Hát nói khô (Recitativo secco): là dạng hát nói đơn giản nhất, không có nhạc đệm, hoặc nếu có thì chỉ là các hợp âm đệm theo thưa và ngắn của dàn nhạc, đàn harp, piano hoặc clavecin; Hát nói có phần đệm (Recitativo accompagnato): có giai điệu và tiết tấu rõ ràng hơn hát nói khô, tuy nhiên vẫn gần với âm điệu nói; phần đệm của dàn nhạc phong phú, đa dạng hơn, gần giống với phần đệm cho hát, tạo nên âm thanh phong phú và sinh động hơn.
Hát nói là một phần quan trọng trong opera, góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú cho loại hình nghệ thuật này. Việc sử dụng linh hoạt các dạng hát nói khác nhau giúp các nhà soạn nhạc opera có thể bày tỏ câu chuyện và cảm xúc một cách sinh động và hiệu quả hơn.
6. Cavatina
Cavatina “ngụ ý là các aria trữ tình mang tính chất những ca khúc trữ tình, mộng mơ có cấu trúc tự do về hình thức” (11). Cavatina mang đậm chất trữ tình với giai điệu mượt mà, thường áp dụng kỹ thuật hát liền giọng (cantilena) với các âm thanh liền mạch, đồng nhất giữa các âm khu.
Cavatina ngắn hơn so với aria, thường chỉ kéo dài một vài phút, có cấu trúc đơn giản, thường là dạng bài ca ba đoạn hoặc hai đoạn; có giai điệu du dương, dễ nhớ và có thể hiện cảm xúc của nhân vật. Phần đệm đơn giản và tinh tế, tập trung vào việc hỗ trợ giọng hát.
Cavatina được sử dụng để giới thiệu tính cách, cảm xúc và động cơ của nhân vật chính; đưa ra cốt truyện bằng cách tiết lộ thông tin quan trọng hoặc gợi ý về những gì sắp xảy ra. Cavatina còn giúp nhân vật thể hiện cảm xúc của họ, cảm giác buồn bã, tức giận, yêu thương hoặc hy vọng. Là một phần quan trọng của opera, cavatina đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện cảm xúc.
7. Monolog
Monolog, “với tư cách là một hình thức thanh nhạc thông dụng, đa dạng, aria còn được gọi là monolog (độc thán) theo chức năng của nhạc kịch monolog phù hợp với những hình thức tương tự trong đối thoại, ở đó nhân vật tự giới thiệu mình, nói với mình hoặc nói với thính giả…”(12). Tuy nhiên, khác với aria, monolog thường có nhiều đoạn hơn, các chủ đề mang tính chất tâm lý hơn và phức tạp hơn.
Monolog tập trung vào thế giới nội tâm của nhân vật, bộc lộ những suy nghĩ, cảm xúc và động cơ mà họ không thể chia sẻ với những nhân vật khác. Có cấu trúc như dạng bài ca ba đoạn hoặc hai đoạn. Phần đệm có thể đơn giản hoặc phức tạp, tùy thuộc vào trạng thái tâm lý và nội dung của monolog. Thể loại này đòi hỏi kỹ thuật thanh nhạc cao, vì nhân vật phải truyền tải cảm xúc và thông tin một cách hiệu quả mà không cần sự hỗ trợ của các nhân vật khác.
Monolog giúp khán giả hiểu rõ hơn về tính cách, suy nghĩ và động cơ của nhân vật. Thường được sử dụng để đưa ra cốt truyện bằng cách tiết lộ thông tin quan trọng hoặc gợi ý về những gì sắp xảy ra. Monolog còn được sử dụng để tạo ra cao trào về cảm xúc trong vở opera, giúp thu hút sự chú ý của khán giả và khiến họ đồng cảm với nhân vật, giúp nhân vật thể hiện nội tâm của họ, những điều mà họ có thể không muốn chia sẻ với những nhân vật khác.
8. Romance
Trong cuốn Nghệ thuật opera, tác giả Trung Kiên cho rằng: “Romance là một ca khúc nghệ thuật có phần nhạc đệm, đa số có nội dung trữ tình và đa dạng về thể loại” (13). Trong opera, romance được sử dụng để “truyền đạt những rung động trữ tình, trữ tình – kịch tính, để biểu hiện một cách chân thực khí sắc của nhân vật” (14).
Romance có cấu trúc đơn giản, thường là dạng bài ba đoạn hoặc hai đoạn, thường tập trung vào chủ đề tình yêu, thể hiện những cảm xúc như yêu thương, đam mê, khao khát và mong muốn được ở bên nhau, giai điệu du dương, êm ái và dễ nhớ, tạo cảm giác lãng mạn và say đắm. Nhịp điệu chậm rãi hoặc vừa phải, phù hợp với trạng thái lãng mạn và trữ tình của tác phẩm. với phần hòa âm đơn giản và tinh tế, tập trung vào việc hỗ trợ giọng hát và tạo bầu không khí lãng mạn.
Romance giúp phát triển mối quan hệ giữa các nhân vật, cho khán giả thấy tình yêu và sự gắn kết giữa họ. Romance còn được sử dụng để thúc đẩy cốt truyện bằng cách tiết lộ thông tin quan trọng về mối quan hệ giữa các nhân vật hoặc tạo ra xung đột; tạo ra bầu không khí lãng mạn và trữ tình cho vở opera, giúp thu hút sự chú ý của khán giả và khiến họ đồng cảm với các nhân vật.
Như vậy, romance là một phần quan trọng của opera, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân vật, tạo bầu không khí, thúc đẩy cốt truyện và thể hiện tình cảm, cảm xúc.
Có thể nói, đơn ca là một phần quan trọng trong opera, là phương tiện để nhân vật thể hiện nội tâm, cảm xúc và suy nghĩ của mình. Có rất nhiều hình thức đơn ca khác nhau trong opera, mỗi hình thức đều có những đặc điểm và vai trò riêng. Các tiết mục đơn ca trong opera đòi hỏi kỹ thuật thanh nhạc cao siêu, từ giọng hát đến kỹ năng diễn xuất. Điều này cũng là một tiêu chuẩn cao trong đào tạo và biểu diễn thanh nhạc chuyên nghiệp tại Việt Nam. Những kỹ thuật hát được sử dụng trong quá trình biểu diễn những tiết mục đơn ca này đã trở thành những chuẩn mực trong làng thanh nhạc thế giới. Việc nghiên cứu và biểu diễn các tác phẩm này có thể giúp các ca sĩ Việt Nam nâng cao kỹ năng biểu diễn, kỹ thuật ca hát và hiểu biết về thể loại opera.
___________________
1. Carolyn Abbate và Roger Parker, A History of Opera (Lịch sử opera), Nxb W. W. Norton & Company, 2012, tr.36.
2, 11, 12, 13, 14. Nguyễn Trung Kiên, Nghệ thuật opera, Viện Âm nhạc, Hà Nội, 2004, tr.18, 29, 28, 35, 35.
3. Nguyễn Thị Nhung, Thể loại âm nhạc, Nxb Âm nhạc, Nhạc viện Hà Nội, 1996, tr.35.
4, 6. Stanley Sadie, Opera New Grove Dictionary (Từ điển Opera New Grove), Nxb Macmillan Press Limited London, 1992, tr.125, 145.
5, 7, 8. Donal Henahan, The Oxford Companion to Music (Người bạn đồng hành của Oxford với âm nhạc), Nxb Đại học Oxford, 2004, tr.679, 680, 679.
9. Richard Taruskin, The Norton History of Music (Lịch sử âm nhạc Norton), Nxb W. W. Norton & Company, 2009, tr.569.
10. Nguyễn Thị Tố Mai, Opera Việt Nam, Nxb Âm nhạc, 2014, tr.13.
TÁC GIẢ: NGUYỄN ĐÌNH CHÚC
Nguồn: Tạp chí VHNT số 581, tháng 9-2024